🔍
Search:
RÀ SOÁT
🌟
RÀ SOÁT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
낱낱이 검사하다.
1
RÀ SOÁT:
Kiểm tra từng bộ phận.
-
☆☆
Danh từ
-
1
낱낱이 검사함. 또는 그런 검사.
1
SỰ RÀ SOÁT:
Việc kiểm tra từng bộ phận. Hoặc sự kiểm tra như vậy.
-
Động từ
-
1
낱낱이 검사되다.
1
ĐƯỢC RÀ SOÁT:
Từng bộ phận được kiểm tra.
-
☆
Động từ
-
1
겉에 붙은 것을 떼기 위해 다른 물건의 틈에 끼워 잡아당기다.
1
TUỐT:
Lách vào giữa khe kẽ đồ vật khác và kéo ra để gỡ cái dính bên ngoài.
-
2
붙은 것을 씻어 내다.
2
CẠY SẠCH, RỬA TRÔI, NẠO SẠCH, CÀO SẠCH:
Rửa cái gắn vào.
-
3
일정한 범위를 처음부터 끝까지 쭉 더듬거나 살피다.
3
RÀ SOÁT MỘT LOẠT:
Nhìn hoặc sờ suốt từ đầu đến cuối một phạm vi nhất định.